Có 2 kết quả:
抢风航行 qiāng fēng háng xíng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ ㄏㄤˊ ㄒㄧㄥˊ • 搶風航行 qiāng fēng háng xíng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ ㄏㄤˊ ㄒㄧㄥˊ
qiāng fēng háng xíng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ ㄏㄤˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tack against the wind (sailing)
Bình luận 0
qiāng fēng háng xíng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ ㄏㄤˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tack against the wind (sailing)
Bình luận 0